Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
blanching agent


noun
an agent that makes things white or colorless
Syn:
bleaching agent, bleach, whitener
Derivationally related forms:
whiten (for: whitener), bleach (for: bleach)
Hypernyms:
agent
Hyponyms:
benzoyl peroxide, bleaching powder, chlorinated lime, chloride of lime, calcium hypochlorite,
chlorine dioxide, chlorine water, Clorox, sodium hypochlorite
Substance Holonyms:
bleach liquor, liquid bleach


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.